Trang chủRAYSG • IST
add
Ray Sigorta AS
Giá đóng cửa hôm trước
262,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
260,50 ₺ - 266,75 ₺
Phạm vi một năm
216,70 ₺ - 800,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
43,01 T TRY
Số lượng trung bình
643,78 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | 204,87% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 181,02% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 760,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,20 | 182,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 261,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 T | 217,98% |
Tổng tài sản | 35,33 T | 127,39% |
Tổng nợ | 28,84 T | 131,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 760,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 T | 33,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,59 Tr | 25,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,61 Tr | 1.546,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 T | 69,43% |
Dòng tiền tự do | 3,98 T | 412,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
449