Trang chủRB • CNSX
add
Rumble Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,54 N | 129,83% |
Thu nhập ròng | -40,47 N | -114,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,19 N | -51,97% |
Tổng tài sản | 265,07 N | 22,85% |
Tổng nợ | 151,99 N | 176,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,47 N | -114,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,79 N | 64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 N | 64,59% |
Dòng tiền tự do | 7,84 N | 141,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính