Trang chủRBA • NYSE
add
RB Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
98,98 $
Mức chênh lệch một ngày
98,22 $ - 99,11 $
Phạm vi một năm
69,83 $ - 106,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,23 T USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
48,90
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 314,50 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 118,50 Tr | 40,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 28,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 15,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,00 Tr | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,90 Tr | -7,34% |
Tổng tài sản | 11,81 T | -1,91% |
Tổng nợ | 6,09 T | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,50 Tr | 40,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,50 Tr | -45,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 Tr | 13,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,90 Tr | -192,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,30 Tr | -143,08% |
Dòng tiền tự do | 63,18 Tr | -66,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.245