Trang chủRBB • NASDAQ
add
RBB Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 $
Mức chênh lệch một ngày
15,53 $ - 15,83 $
Phạm vi một năm
14,40 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,62 Tr USD
Số lượng trung bình
32,49 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,71 Tr | -32,21% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -63,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | -46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -60,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,34 Tr | -40,20% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -0,83% |
Tổng nợ | 3,48 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -63,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,47 Tr | 298,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,36 Tr | -164,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | 75,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,64 Tr | -191,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372