Trang chủRBB • NASDAQ
add
RBB Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 $
Mức chênh lệch một ngày
18,66 $ - 19,29 $
Phạm vi một năm
14,40 $ - 25,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,56 Tr USD
Số lượng trung bình
103,50 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,22 Tr | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | 15,12% |
Thu nhập ròng | 9,33 Tr | 28,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,07 | 22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -7,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,45 Tr | -24,05% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 5,74% |
Tổng nợ | 3,57 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 Tr | 28,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,66 Tr | 85,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,01 Tr | -923,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,97 Tr | -185,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372