Trang chủRBC • NYSE
add
RBC Bearings Inc
327,13 $
Trước giờ mở cửa:(0,0061%)-0,020
327,11 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 04:14:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
330,13 $
Mức chênh lệch một ngày
326,56 $ - 331,45 $
Phạm vi một năm
243,50 $ - 372,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T USD
Số lượng trung bình
194,36 N
Tỷ số P/E
44,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,40 Tr | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 89,30 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | 24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | 17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,34 | 26,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,30 Tr | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,60 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -0,61% |
Tổng nợ | 1,73 T | -13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | 24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,00 Tr | 4,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 Tr | -1,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,30 Tr | -80,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 Tr | -290,00% |
Dòng tiền tự do | 53,92 Tr | -3,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.302