Trang chủRBC • NYSE
add
RBC Bearings Inc
387,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
387,69 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
380,57 $
Mức chênh lệch một ngày
380,41 $ - 387,73 $
Phạm vi một năm
260,53 $ - 390,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T USD
Số lượng trung bình
174,25 N
Tỷ số P/E
50,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,70 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 91,80 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 72,70 Tr | 18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,83 | 14,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,70 Tr | 4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 Tr | -42,05% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 0,14% |
Tổng nợ | 1,65 T | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,70 Tr | 18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,20 Tr | -12,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | -49,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,10 Tr | -3,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,80 Tr | -193,83% |
Dòng tiền tự do | 53,80 Tr | -7,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.334