Trang chủRBD • LON
add
Reabold Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,056 GBX - 0,060 GBX
Phạm vi một năm
0,035 GBX - 0,085 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
29,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 487,00 N | -26,88% |
Thu nhập ròng | -721,50 N | 59,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,00 N | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | 15,43% |
Tổng tài sản | 39,58 Tr | -8,28% |
Tổng nợ | 715,00 N | -27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,50 N | 59,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,00 N | 3,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 N | -113,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | 85,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,50 N | -147,80% |
Dòng tiền tự do | -316,69 N | 34,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4