Trang chủRBGLY • OTCMKTS
add
Reckitt Benckiser
12,39 $
Trước giờ mở cửa:(0,48%)+0,060
12,45 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:07:08 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 $
Mức chênh lệch một ngày
12,27 $ - 12,41 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 15,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,14 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -0,22% |
Thu nhập ròng | 571,00 Tr | -7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -4,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 957,50 Tr | -3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,00 Tr | -3,99% |
Tổng tài sản | 26,41 T | -4,02% |
Tổng nợ | 18,32 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,00 Tr | -7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,00 Tr | 5,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 Tr | 43,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,00 Tr | -61,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,50 Tr | -205,38% |
Dòng tiền tự do | 546,25 Tr | 0,77% |
Giới thiệu
Reckitt Benckiser is a British-Dutch multinational consumer goods company headquartered in Slough, United Kingdom, and Hoofddorp, Netherlands. It is a producer of health, hygiene and nutrition products. The company was formed in 1999 by the merger of British company Reckitt & Colman plc and Dutch company Benckiser N.V.
Reckitt's brands include the antiseptic brand Dettol, the analgesic Disprin, the sore throat medicine Strepsils, the toilet cleaner Harpic, the hair removal brand Veet, the immune support supplement Airborne, the Australian insecticide brand Mortein, the indigestion remedy Gaviscon, the baby food brand Mead Johnson, the air freshener Air Wick, and other brands and products like: Calgon, Clearasil, Cillit Bang, Durex, Lysol, Mycil, Enfamil, and Vanish. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40.000