Trang chủRBGP • LON
add
RBG Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 GBX
Phạm vi một năm
0,85 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 Tr | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -306,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,15 | -321,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | -1.397,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | 11,28% |
Tổng tài sản | 77,41 Tr | -28,51% |
Tổng nợ | 51,26 Tr | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -306,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -195,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 196,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,49 N | 94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,62 N | 48,00% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -2,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 2018
Trang web
Nhân viên
192