Trang chủRBKB • NASDAQ
add
Rhinebeck Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 $
Mức chênh lệch một ngày
9,71 $ - 9,91 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,10 Tr USD
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,22 Tr | -111,72% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | -752,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 661,90 | 5.466,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,38 Tr | 34,68% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -3,75% |
Tổng nợ | 1,14 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | -752,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | -245,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,77 Tr | 526,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,25 Tr | 37,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,94 Tr | 143,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
169