Trang chủRBKB • NASDAQ
add
Rhinebeck Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 $
Mức chênh lệch một ngày
12,88 $ - 13,02 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 13,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,59 Tr USD
Số lượng trung bình
10,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 Tr | 29,31% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 179,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | 116,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,62 Tr | 119,25% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,13% |
Tổng nợ | 1,15 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 179,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
163