Trang chủRBLAF • OTCMKTS
add
Robinsons Land Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,25 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 T | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -0,17% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | -14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | 2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 T | 37,85% |
Tổng tài sản | 264,52 T | 9,55% |
Tổng nợ | 99,77 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | -14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 T | -8,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | 29,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 T | -991,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,72 Tr | -98,37% |
Dòng tiền tự do | 3,60 T | -15,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.777