Trang chủRBLAY • OTCMKTS
add
Robinsons Land ADR
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 T | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 22,52% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | -0,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,92 | 5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -1,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | -15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | 84,04% |
Tổng tài sản | 261,83 T | 11,09% |
Tổng nợ | 100,32 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | -0,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 T | 73,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,52 T | 386,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 T | -1.719,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 2.011,37% |
Dòng tiền tự do | 7,37 T | 238,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.777