Trang chủRBLN-B • CPH
add
Roblon A/S
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
125,00 kr - 125,00 kr
Phạm vi một năm
80,00 kr - 137,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
188,80 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,90 Tr | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 27,50 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | -28,07 Tr | -932,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,35 | -848,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,48 Tr | 43,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -63,35% |
Tổng tài sản | 261,45 Tr | -9,83% |
Tổng nợ | 90,32 Tr | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,07 Tr | -932,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -105,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | -25,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,00 N | 100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | -302,54% |
Dòng tiền tự do | 29,26 Tr | 151,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
177