Trang chủRBLN-B • CPH
add
Roblon A/S
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
104,00 kr - 106,00 kr
Phạm vi một năm
76,50 kr - 135,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
158,59 Tr DKK
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,18 Tr | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | -7,72% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 125,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 127,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 Tr | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | 213,18% |
Tổng tài sản | 282,66 Tr | -10,42% |
Tổng nợ | 81,79 Tr | -29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 125,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,92 Tr | 32,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -84,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 91,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,70 Tr | 65,18% |
Dòng tiền tự do | -10,74 Tr | -130,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
177