Trang chủRBMS • IDX
add
Ristia Bintang Mahkotasejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 32,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
85,00 T IDR
Số lượng trung bình
349,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,40 T | -37,77% |
Chi phí hoạt động | 24,21 T | -3,30% |
Thu nhập ròng | -5,97 T | -217,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,96 | -289,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -98,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,95 T | 82,30% |
Tổng tài sản | 728,93 T | 3,45% |
Tổng nợ | 253,96 T | 29,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 T | -217,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 T | -74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,45 Tr | 95,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 T | 26,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | -154,44% |
Dòng tiền tự do | 8,07 T | -96,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
148