Trang chủRBMTF • OTCMKTS
add
Rambler Metals and Mining Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,069 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,18 Tr | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 17,63 Tr | 61,03% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -693,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,68 | -586,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,14 Tr | -31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -75,11% |
Tổng tài sản | 124,32 Tr | 19,33% |
Tổng nợ | 47,82 Tr | 29,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -693,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,84 Tr | -715,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,79 Tr | -184,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,28 Tr | 204,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | -207,69% |
Dòng tiền tự do | -27,85 Tr | -331,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
218