Trang chủRBN • LON
add
Robinson PLC
Giá đóng cửa hôm trước
132,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
130,25 GBX - 135,00 GBX
Phạm vi một năm
95,00 GBX - 135,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
22,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,64 Tr | 15,60% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 94,31% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -4.440,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,90 | -3.894,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,50 N | -202,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -30,65% |
Tổng tài sản | 44,05 Tr | -6,14% |
Tổng nợ | 20,46 Tr | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -4.440,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 48,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -866,50 N | 39,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -851,00 N | -116,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 659,50 N | 429,75% |
Dòng tiền tự do | -847,75 N | -286,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
344