Trang chủRBO • JSE
add
Rainbow Chicken Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ZAC - 348,00 ZAC
Phạm vi một năm
330,00 ZAC - 675,00 ZAC
Số lượng trung bình
450,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | — |
Chi phí hoạt động | 73,80 Tr | — |
Thu nhập ròng | 79,73 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,15 T | — |
Tổng nợ | 3,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,73 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 27,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
9.000