Trang chủRBOT • NYSE
add
Vicarious Surgical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 8,02 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,14 Tr USD
Số lượng trung bình
10,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | -15,39 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,58 | 4,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,38 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,36 Tr | -55,59% |
Tổng tài sản | 55,05 Tr | -47,71% |
Tổng nợ | 20,98 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,39 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,77 Tr | 18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 Tr | 3.303,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | 750,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | 51,11% |
Dòng tiền tự do | -6,24 Tr | 30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123