Trang chủRBOT • NYSE
add
Vicarious Surgical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 $
Mức chênh lệch một ngày
8,27 $ - 10,80 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,17 Tr USD
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,43 | -15,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,44 Tr | 3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,10 Tr | -49,99% |
Tổng tài sản | 67,72 Tr | -43,50% |
Tổng nợ | 21,02 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,79 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,45 Tr | 186,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -82,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | 142,41% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | 8,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123