Trang chủRBR • ASX
add
RBR Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,81 N AUD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,72 N | -92,68% |
Chi phí hoạt động | 599,76 N | -49,15% |
Thu nhập ròng | -329,77 N | -798,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,26 | -12.126,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,31 N | -173,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,23 N | -43,91% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | -20,26% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,77 N | -798,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,72 N | -112,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,18 N | 66,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 373,10 N | 50,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,39 N | -52,18% |
Dòng tiền tự do | -267,39 N | -1.689,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5