Trang chủRBT • BME
add
Robot SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 2,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 Tr | 34,12% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 17,00% |
Thu nhập ròng | 381,89 N | 125,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | 67,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,29 N | 95,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,49 N | 24,76% |
Tổng tài sản | 11,34 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 6,08 Tr | -18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,89 N | 125,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,84 N | 1,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,29 N | 49,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,54 N | -10,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,38 N | -488,57% |
Dòng tiền tự do | 436,71 N | 125,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
62