Trang chủRBTO • CNSX
add
Roberto Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,32 N | — |
Thu nhập ròng | -199,94 N | -214.884,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,44 N | — |
Tổng tài sản | 629,23 N | — |
Tổng nợ | 29,82 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,94 N | -214.884,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,42 N | -45.513,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,14 N | 451.866,67% |
Dòng tiền tự do | 12,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính