Trang chủRBVA11 • BVMF
add
FII Rio Bravo Renda Varejo-FII
Giá đóng cửa hôm trước
95,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
95,00 R$ - 96,16 R$
Phạm vi một năm
94,80 R$ - 112,86 R$
Số lượng trung bình
19,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,54 Tr | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 35,12 Tr | 420,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,83 | 324,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | -2,90% |
Tổng tài sản | 396,86 Tr | 25,28% |
Tổng nợ | 72,57 Tr | 135,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,12 Tr | 420,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,15 Tr | 39,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,46 Tr | -16,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,08 Tr | 184,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,00 N | 98,65% |
Dòng tiền tự do | 36,56 Tr | 87,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web