Trang chủRBW • LON
add
Rainbow Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
11,00 GBX - 12,00 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 16,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
74,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
784,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 730,50 N | -2,60% |
Thu nhập ròng | -721,00 N | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,00 N | -9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | 86,49% |
Tổng tài sản | 18,77 Tr | 18,61% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 38,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,00 N | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -871,00 N | -43,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -856,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | 5.662,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -106,49% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -491,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
38