Trang chủRBW • WSE
add
Rainbow Tours SA
Giá đóng cửa hôm trước
143,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
141,70 zł - 145,10 zł
Phạm vi một năm
77,20 zł - 155,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T PLN
Số lượng trung bình
60,87 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,95 Tr | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 88,84 Tr | 49,49% |
Thu nhập ròng | 25,04 Tr | 290,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 220,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,30 Tr | 120,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,63 Tr | 4,35% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 32,11% |
Tổng nợ | 848,03 Tr | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,04 Tr | 290,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,74 Tr | 122,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,92 Tr | -2.832,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,86 Tr | -346,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,54 Tr | -21,16% |
Dòng tiền tự do | -129,93 Tr | -126,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
453