Trang chủRBW • WSE
add
Rainbow Tours SA
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
120,00 zł - 129,00 zł
Phạm vi một năm
43,00 zł - 129,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T PLN
Số lượng trung bình
31,41 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,77 Tr | 24,92% |
Chi phí hoạt động | 95,07 Tr | 21,09% |
Thu nhập ròng | 58,10 Tr | 67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 33,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,07 Tr | 55,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,11 Tr | -5,72% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 17,35% |
Tổng nợ | 1,08 T | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,10 Tr | 67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,18 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | -300,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,86 Tr | 81,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,39 Tr | -45,68% |
Dòng tiền tự do | 228,89 Tr | -22,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
453