Trang chủRBX • ASX
add
Resource Base Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,99 N | -139,72% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -23,78% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,91 N | 291,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,58 N | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,11 N | -63,12% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | -46,34% |
Tổng nợ | 89,10 N | 37,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,69 N | 60,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 N | 94,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,52 N | -212,31% |
Dòng tiền tự do | 257,80 N | 42,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web