Trang chủRBX • ASX
add
Resource Base Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,30 N | 4,54% |
Thu nhập ròng | -172,08 N | 1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,08 N | -15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 29,97% |
Tổng tài sản | 3,74 Tr | -33,02% |
Tổng nợ | 109,57 N | 205,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,08 N | 1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,08 N | -9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,93 N | 88,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,13 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,80 N | 161,74% |
Dòng tiền tự do | -124,71 N | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web