Trang chủRBX • CVE
add
Robex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,83 Tr | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | -71,54% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 95,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 | 96,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,68 Tr | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,44 Tr | 239,09% |
Tổng tài sản | 399,86 Tr | 49,77% |
Tổng nợ | 147,42 Tr | 77,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 95,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,43 Tr | 13,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,51 Tr | -129,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | -103,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,01 Tr | -390,08% |
Dòng tiền tự do | -33,03 Tr | -6.091,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
502