Trang chủRBX • JSE
add
Raubex Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.875,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.794,00 ZAC - 4.892,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.841,00 ZAC - 5.949,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T ZAR
Số lượng trung bình
523,51 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 254,74 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 284,75 Tr | 13,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,23 Tr | -19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 27,36% |
Tổng tài sản | 14,91 T | 12,97% |
Tổng nợ | 7,76 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,75 Tr | 13,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,87 Tr | -31,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,20 Tr | 9,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 Tr | -329,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,84 Tr | -109,11% |
Dòng tiền tự do | 68,51 Tr | -27,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
9.239