Trang chủRBY • TSE
add
Rubellite Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,52 Tr | 111,49% |
Chi phí hoạt động | 36,02 Tr | 891,19% |
Thu nhập ròng | 26,75 Tr | 180,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,92 | 32,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,66 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 562,61 Tr | 107,49% |
Tổng nợ | 252,60 Tr | 251,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,75 Tr | 180,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,40 Tr | 107,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,63 Tr | -27,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,79 Tr | -35,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | -124,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52