Trang chủRBY • TSE
add
Rubellite Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,31 Tr | 67,40% |
Chi phí hoạt động | 25,93 Tr | 99,78% |
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | 29,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,11 | -22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,17 Tr | 77,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 561,54 Tr | 99,45% |
Tổng nợ | 233,06 Tr | 217,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | 29,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,81 Tr | 79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,63 Tr | -195,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 141,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -12,92 Tr | -420,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52