Trang chủRBZ • CVE
add
Arya Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,79 N | 32,78% |
Thu nhập ròng | -129,79 N | -38,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 N | -95,80% |
Tổng tài sản | 102,02 N | -79,72% |
Tổng nợ | 299,27 N | 90,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -197,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 245,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,79 N | -38,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 N | 106,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,31 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,13 N | 23,22% |
Dòng tiền tự do | -13,46 N | 72,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web