Trang chủRBZJEWEL • NSE
add
Rbz Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,23 ₹ - 148,40 ₹
Phạm vi một năm
121,10 ₹ - 251,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T INR
Số lượng trung bình
64,79 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 59,33% |
Chi phí hoạt động | 134,30 Tr | 369,60% |
Thu nhập ròng | 85,69 Tr | 217,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 99,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,82 Tr | 208,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,91 Tr | -79,52% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 23,87% |
Tổng nợ | 1,07 T | 39,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,69 Tr | 217,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
222