Trang chủRBZJEWEL • NSE
add
Rbz Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,00 ₹ - 191,45 ₹
Phạm vi một năm
96,00 ₹ - 255,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T INR
Số lượng trung bình
76,40 N
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 57,28% |
Chi phí hoạt động | 39,14 Tr | 51,47% |
Thu nhập ròng | 80,65 Tr | -4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,07 Tr | -3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,26 Tr | 2.149,46% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 62,21% |
Tổng nợ | 1,56 T | 20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,65 Tr | -4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
222