Trang chủRCAT • NASDAQ
add
Red Cat Holdings Inc
8,97 $
Sau giờ giao dịch:(10,93%)+0,98
9,95 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 9,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,82 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 58,83% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 29,88% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -112,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -447,19 | -33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 Tr | -42,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 Tr | -12,72% |
Tổng tài sản | 37,96 Tr | -29,91% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | 32,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -112,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 67,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 Tr | -11,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,04 N | -413,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 172,18% |
Dòng tiền tự do | 366,22 N | 108,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89