Trang chủRCB • NYSE
add
Ready Capital 6 20 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 $
Mức chênh lệch một ngày
24,34 $ - 24,39 $
Phạm vi một năm
23,20 $ - 24,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -96,97% |
Chi phí hoạt động | 42,64 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | -36,02 Tr | -114,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 N | -578,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 60,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,67 Tr | -1,06% |
Tổng tài sản | 11,77 T | -4,92% |
Tổng nợ | 9,37 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,02 Tr | -114,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -97,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,17 Tr | 12,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,15 Tr | -47,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,18 Tr | -60,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374