Trang chủRCCC • IDX
add
Utama Radar Cahaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 127,00 Rp
Phạm vi một năm
107,62 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
93,71 T IDR
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,08 T | 40,92% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 62,69% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | -11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 T | 44,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 104,19 T | — |
Tổng nợ | 57,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 T | 260,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 T | -4.075,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 T | -58,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,49 Tr | 158,95% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
73