Trang chủRCE • ASX
add
Recce Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
248,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | 191,69% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,36 | 64,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -51,51% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | -23,13% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 86,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -210,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.591,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | -6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,96 N | -190,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | -46,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -201,00% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | 3,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 2007
Trang web