Trang chủRCECAP • KLSE
add
RCE Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,31 RM - 1,33 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T MYR
Số lượng trung bình
628,98 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,83 Tr | -15,73% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | -37,45% |
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,09 | 5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,88 Tr | 93,84% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -1,24% |
Tổng nợ | 2,19 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,35 Tr | 34,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,72 Tr | -338,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,36 Tr | 300,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 Tr | 1.068,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
201