Trang chủRCFX • LON
add
RC Fornax PLC
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
42,72 GBX - 47,00 GBX
Phạm vi một năm
31,00 GBX - 47,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
26,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
115,31 N
Tỷ số P/E
42,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 336,00 N | 42,68% |
Thu nhập ròng | 230,00 N | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,75 N | -1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,05 Tr | — |
Tổng nợ | 2,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 N | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,50 N | -178,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 N | -113,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 854,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 1.014,02% |
Dòng tiền tự do | 105,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
17