Trang chủRCGCF • OTCMKTS
add
Roscan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 582,00 N | -20,89% |
Thu nhập ròng | -640,55 N | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,74 N | 435,33% |
Tổng tài sản | 706,81 N | 181,35% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 262,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,55 N | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,58 N | 46,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,03 N | -944,73% |
Dòng tiền tự do | -484,43 N | -426,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4