Trang chủRCKT • NASDAQ
add
Rocket Pharmaceuticals Inc
7,23 $
Sau giờ giao dịch:(2,35%)+0,17
7,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:09:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 $
Mức chênh lệch một ngày
7,13 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 26,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
770,93 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,69 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | -60,33 Tr | -1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | 3,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,33 Tr | -3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,34 Tr | -0,22% |
Tổng tài sản | 527,70 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 64,47 Tr | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,33 Tr | -1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,94 Tr | -60,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,87 Tr | 73,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,85 Tr | 46.664,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,04 Tr | 157,75% |
Dòng tiền tự do | -25,40 Tr | -132,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299