Trang chủRCKT • NASDAQ
add
Rocket Pharmaceuticals Inc
11,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)+0,020
11,45 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 19:12:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,56 $
Mức chênh lệch một ngày
11,21 $ - 11,61 $
Phạm vi một năm
11,15 $ - 32,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,42 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | -66,72 Tr | -7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | 5,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,04 Tr | -5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,66 Tr | -46,09% |
Tổng tài sản | 393,69 Tr | -34,25% |
Tổng nợ | 63,92 Tr | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,72 Tr | -7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,10 Tr | 8,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,92 Tr | 63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,00 N | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,99 Tr | -85,05% |
Dòng tiền tự do | -21,43 Tr | 45,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268