Trang chủRCKT • NASDAQ
add
Rocket Pharmaceuticals Inc
18,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,82 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,43 $
Mức chênh lệch một ngày
18,37 $ - 18,89 $
Phạm vi một năm
15,98 $ - 32,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,71 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | -69,65 Tr | -6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | 9,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,34 Tr | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,82 Tr | -9,19% |
Tổng tài sản | 446,41 Tr | -3,33% |
Tổng nợ | 61,78 Tr | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,65 Tr | -6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,82 Tr | -5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,62 Tr | 78,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 740,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 117,10% |
Dòng tiền tự do | -29,00 Tr | 5,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268