Trang chủRCKTF • OTCMKTS
add
Rock Tech Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -27,66% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | 26,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | -71,40% |
Tổng tài sản | 38,22 Tr | -24,15% |
Tổng nợ | 3,81 Tr | -37,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | 49,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,72 N | 47,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | 129,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 Tr | 52,31% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 46,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web