Trang chủRCKY • NASDAQ
add
Rocky Brands, Inc.
22,35 $
Sau giờ giao dịch:(4,25%)-0,95
21,40 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:21:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,93 $
Mức chênh lệch một ngày
21,74 $ - 22,51 $
Phạm vi một năm
11,97 $ - 37,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,76 Tr USD
Số lượng trung bình
58,97 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,07 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 38,30 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 93,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 78,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | -16,41% |
Tổng tài sản | 468,22 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 232,01 Tr | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 93,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -92,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,00 N | -157,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | 90,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 17,65% |
Dòng tiền tự do | 406,62 N | -97,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.533