Trang chủRCKY • NASDAQ
add
Rocky Brands, Inc.
21,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,87 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,78 $
Mức chênh lệch một ngày
21,66 $ - 22,37 $
Phạm vi một năm
19,66 $ - 40,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,31 Tr USD
Số lượng trung bình
52,55 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,55 Tr | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -29,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 Tr | -25,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -12,62% |
Tổng tài sản | 475,02 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 246,77 Tr | -21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | -60,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 12,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | 57,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,00 N | -134,72% |
Dòng tiền tự do | -470,12 N | -105,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.080