Trang chủRCKY • NASDAQ
add
Rocky Brands, Inc.
13,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,70 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 $
Mức chênh lệch một ngày
13,44 $ - 13,77 $
Phạm vi một năm
11,97 $ - 40,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,24 Tr USD
Số lượng trung bình
60,22 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,05 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 40,67 Tr | 13,00% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -29,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,95 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | -16,80% |
Tổng tài sản | 457,30 Tr | -4,61% |
Tổng nợ | 225,08 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,39 Tr | -42,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -51,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,88 Tr | 44,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 N | -93,91% |
Dòng tiền tự do | 17,59 Tr | -54,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.533