Trang chủRCL-F • BKK
add
Regional Container Lines PCL
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 ฿
Phạm vi một năm
26,00 ฿ - 27,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,55 T THB
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | 67,16% |
Chi phí hoạt động | 576,87 Tr | 56,65% |
Thu nhập ròng | 4,09 T | 599,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,37 | 318,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 T | 403,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 T | -45,98% |
Tổng tài sản | 60,90 T | 2,17% |
Tổng nợ | 15,13 T | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 T | 599,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | 113,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,77 T | -3.039,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 T | 265,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -520,82% |
Dòng tiền tự do | -5,58 T | -924,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
823