Trang chủRCL • ASX
add
ReadCloud Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 19,70% |
Chi phí hoạt động | 733,97 N | -7,64% |
Thu nhập ròng | -719,53 N | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,20 | 40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,53 N | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | -19,51% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -42,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,53 N | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,76 N | 12,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,95 N | 3,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,46 N | -106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -834,18 N | -117,16% |
Dòng tiền tự do | -245,51 N | 45,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
500