Trang chủRCL • ASX
add
ReadCloud Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
81,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 660,10 N | 214,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | 179,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,57 N | 44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 16,49 Tr | 10,69% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,10 N | 214,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,23 N | 10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,50 N | 21,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,96 N | 703,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 51,60% |
Dòng tiền tự do | 540,26 N | 87,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
500