Trang chủRCOM • NSE
add
Reliance Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,88 ₹ - 1,88 ₹
Phạm vi một năm
1,45 ₹ - 2,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T INR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,00 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 680,00 Tr | -28,42% |
Thu nhập ròng | -22,86 T | -115,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 N | -137,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | 119,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 365,36 T | -0,12% |
Tổng nợ | 1,23 NT | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -866,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,86 T | -115,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
464