Trang chủRCR.P • CVE
add
Canna 8 Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,20 N CAD
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,65 N | 10,24% |
Thu nhập ròng | -125,65 N | -10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 N | -85,28% |
Tổng tài sản | 22,16 N | 17,43% |
Tổng nợ | 751,40 N | 285,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -729,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.570,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 418,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,65 N | -10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,08 N | -251,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,97 N | 315,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 | 98,92% |
Dòng tiền tự do | -185,96 N | -688,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính