Trang chủRCR • ASX
add
Rincon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
687,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,12 N | — |
Chi phí hoạt động | 521,51 N | 28,49% |
Thu nhập ròng | -434,08 N | -7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -593,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -436,96 N | -11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | 216,77% |
Tổng tài sản | 13,82 Tr | 75,56% |
Tổng nợ | 124,51 N | -54,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,08 N | -7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,12 N | -34,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -58,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,99 N | -95,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -424,20% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -66,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web