Trang chủRCSL3 • BVMF
add
Recrusul SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,06 R$ - 4,17 R$
Phạm vi một năm
2,50 R$ - 14,84 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
81,46 Tr BRL
Số lượng trung bình
906,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | -68,87% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | 219,67% |
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -186,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,06 | -818,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | -659,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 N | -91,84% |
Tổng tài sản | 49,32 Tr | -19,56% |
Tổng nợ | 58,95 Tr | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 430,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -186,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,00 N | 95,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,00 N | -190,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,00 N | -61,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 N | 84,79% |
Dòng tiền tự do | 938,75 N | 351,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
106