Trang chủRCSL4 • BVMF
add
Recrusul SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,44 R$ - 1,53 R$
Phạm vi một năm
0,64 R$ - 2,33 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
61,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -86,80% |
Chi phí hoạt động | 5,24 Tr | 142,86% |
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -267,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -489,86 | -2.683,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | -528,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 N | -99,06% |
Tổng tài sản | 46,87 Tr | -22,69% |
Tổng nợ | 64,34 Tr | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 148,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -267,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 10,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,00 N | -703,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 3,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | -99,79% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -374,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
106