Trang chủRCT • ASX
add
Reef Casino Trust
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,54 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
7,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | -5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -37,62% |
Tổng tài sản | 100,86 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 90,26 Tr | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | -20,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | 46,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 50,95% |
Dòng tiền tự do | 192,50 N | 367,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1