Trang chủRCT • CVE
add
Rochester Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 549,56 N | -13,92% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,73 | 21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -614,36 N | 46,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,54 N | -72,83% |
Tổng tài sản | 7,13 Tr | 28,15% |
Tổng nợ | 43,03 Tr | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -631,70 N | -123,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,01 N | -474,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 781,70 N | 138,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,00 N | -188,11% |
Dòng tiền tự do | -552,97 N | -117,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56