Trang chủRCT • CVE
add
Rochester Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
707,81 N CAD
Số lượng trung bình
15,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 Tr | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 406,66 N | -7,53% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 433,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,12 | 463,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,03 N | -381,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,44 N | -40,82% |
Tổng tài sản | 5,02 Tr | -23,96% |
Tổng nợ | 37,64 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 433,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,03 N | 1.060,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,94 N | -108,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,59 N | -183,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,51 N | -208,39% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -4.267,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56