Trang chủRCTFF • OTCMKTS
add
Rochester Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr USD
Số lượng trung bình
15,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 461,21 N | 15,29% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,14 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -781,95 N | -62,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,54 N | 1.117,47% |
Tổng tài sản | 6,46 Tr | -30,51% |
Tổng nợ | 40,37 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,10 N | 104,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,60 N | -579,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,59 N | -59,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 499,09 N | 493,24% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 167,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56