Trang chủRCU • SGX
add
Assurance Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,50 N | -83,43% |
Chi phí hoạt động | 207,00 N | -76,25% |
Thu nhập ròng | -226,00 N | 79,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,20 | -24,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,50 N | 74,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -71,92% |
Tổng tài sản | 8,78 Tr | -38,73% |
Tổng nợ | 987,00 N | -91,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,00 N | 79,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,00 N | -121,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | -100,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,00 N | -107,47% |
Dòng tiền tự do | -148,81 N | 72,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
30