Trang chủRCU • SGX
add
Assurance Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,75 Tr SGD
Số lượng trung bình
453,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,37 N | — |
Chi phí hoạt động | 306,04 N | — |
Thu nhập ròng | -341,82 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -241,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,85 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -43,18% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -19,23% |
Tổng nợ | 793,94 N | -38,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,82 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,54 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,88 N | — |
Dòng tiền tự do | -417,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7